Vinfast VF3 2024, một tác phẩm mới của hãng ô tô Việt Nam Vinfast, đang thu hút sự chú ý của người tiêu dùng với thiết kế nhỏ gọn, giá cả hợp lý và công nghệ tiên tiến. Bài viết này sẽ đưa ra đánh giá chi tiết về mẫu xe này, bao gồm giá cả, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, an toàn và so sánh với đối thủ cạnh tranh, Wuling Hongguang Mini EV.
Giá xe Vinfast VF3 2024
VinFast VF3 2024 thuộc phân khúc giá phải chăng, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng Việt. Tuy nhiên, giá lăn bánh có thể thay đổi do các ưu đãi và khuyến mãi tùy thời điểm.
Phiên bản | Giá niêm yết |
VinFast VF3 (chưa pin) | 240.000.000 VNĐ |
VinFast VF3 (bao gồm pin) | 322.000.000 VNĐ |
Xem thêm:
Đánh giá ưu nhược điểm xe VinFast VF3
Ưu điểm:
- Giá bán dễ tiếp cận: VinFast VF3 có giá phải chăng, phù hợp với đa số người tiêu dùng.
- Xe điện thân thiện môi trường: Sử dụng động cơ điện, VF3 đáp ứng xu hướng xe thân thiện với môi trường.
- Thiết kế cao ráo và khỏe khoắn: Với thiết kế kiểu SUV mini, VF3 mang đến vẻ ngoại thất mạnh mẽ và cá tính.
- Nội thất rộng rãi: Mặc dù là xe cỡ nhỏ, không gian nội thất của VF3 được tối ưu hóa để đảm bảo thoải mái cho hành khách.
Nhược điểm:
- Ít trạm sạc điện: Hạn chế về trạm sạc điện có thể là một thách thức cho người sử dụng xe điện tại Việt Nam.
- Kích thước nhỏ: Dù là ưu điểm về di chuyển trong đô thị, nhưng có thể là nhược điểm đối với những chuyến đi dài.
Ngoại thất
VinFast VF3 nổi bật với thiết kế ngoại thất vuông vức, cá tính, đậm chất SUV. Đầu xe với đèn Halogen, logo hình cánh chim và cản trước to bản tạo nên vẻ mạnh mẽ. Thân xe với 2 cửa và gương chiếu hậu sơn đen tạo sự đồng nhất. Bộ mâm lớn 16 inch làm nổi bật khả năng di chuyển đa địa hình.
Nội thất
Thiết kế chung: Nội thất của VF3 được thiết kế đơn giản, tinh tế với điểm nhấn là đường viền mạ chrome, tối ưu hóa không gian.
Ghế ngồi và khoang hành lý: VF3 có 4 ghế ngồi, khoang hành lý thoải mái, tối ưu hóa cho không gian nhỏ. Ghế da cao cấp nhưng thiếu bệ tay trung tâm có thể gây mỏi tay khi lái xe trong thời gian dài.
Khoang lái: Vô lăng vát đáy, màn hình trung tâm 10 inch và ghế lái có thể chỉnh cơ mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái.
Thông số kỹ thuật VinFast VF3
VinFast VF3 được đánh giá cao hơn Wuling Hongguang Mini EV về quãng đường di chuyển lên đến 210 km. Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h là 19,3 giây. Chi tiết các thông số như bảng sau:
Thông số | VF3 |
Kích thước và tải trọng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 285 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Tải trọng (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định v | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Nội thất và tiện nghi | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hệ thống loa | 2 |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Hệ thống truyền động | |
Động cơ | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin > 50% với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 – 70%) |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) |
Khung gầm | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
An toàn và an ninh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Các tính năng ADAS | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Các tính năng thông minh | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoạ | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
So Sánh Vinfast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV
So với đối thủ Wuling Hongguang Mini EV, VF3 có thiết kế SUV mini, trạm sạc điện rộng khắp và mang lại sự đồng nhất hơn trong trải nghiệm sử dụng.
Kết Luận
VinFast VF3 2024 với giá cả phải chăng, thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến, hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho người tiêu dùng Việt. Tuy nhiên, việc cân nhắc với nhược điểm như ít trạm sạc điện và kích thước nhỏ là quan trọng khi quyết định mua xe. Khi ra mắt, VF3 sẽ đối đầu trực tiếp với Wuling Hongguang Mini EV, một cuộc so tài đáng chú ý trên thị trường xe điện Việt Nam.
Tôi có kinh nghiệm trên 10 năm trong việc mua bán trao đổi xe Ô tô cũ mới. Đây là Website Tôi chia sẻ kinh nghiệm cũng như kết nối giữa khách hàng với các nhân viên uy tín chuyên nghiệp.
One Comment
[…] VinFast VF3 hướng đến đối tượng khách hàng sống tại các thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM, đang tìm kiếm một chiếc ô tô nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo che nắng che mưa, phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày. […]